Từ điển Thiều Chửu
肘 - trửu
① Khuỷu tay. Làm việc mà có người ngăn trở không được thẳng tay làm gọi là xế trửu 掣肘 bó cánh.

Từ điển Trần Văn Chánh
肘 - trửu
Khuỷu (tay): 胳膊肘子 Khuỷu tay.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
肘 - chửu
Cái khuỷu tay. Cái cùi chỏ — Nắm lấy khuỷu tay.


被肘 - bị chửu || 踵決肘見 - chủng quyết chửu kiến || 肘腋 - chửu dịch || 肘關節 - chửu quan tiết || 掣肘 - sế chửu ||